KẾ HOẠCH THỜI GIAN NĂM HỌC 2018 - 2019 LỨA TUỔI MẪU GIÁO BÉ
(Căn cứ Quyết định số 3853/QĐ-UBND ngày 31/7/2018 của UBND Thành phố Hà Nội v/v ban hành kế hoạch thời gian năm học; Căn cứ Công văn số 3613/SGDĐT - GDMN ngày 28/8/2018 của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội v/v hướng dẫn thực hiện quy chế chuyên môn cấp học Mầm non năm học 2018-2019)
THÁNG
|
TUẦN 1
|
TUẦN 2
|
TUẦN 3
|
TUẦN 4
|
TUẦN 5
|
9 | 3 - 7 Rèn nề nếp cho trẻ | 10 – 14 Lớp C2 của bé Bắt đầu chương trình | 17 - 21 Bé vui đón Trung Thu | 24 - 28 Đồ chơi trong lớp bé |
|
10 | 1 - 5 Bé giới thiệu về mình | 8 - 12 Các bạn của con | 15 - 29 Con yêu mẹ | 22 - 26 Những điều bé thích |
|
11 | 29/ 10 - 2/ 11 Nhà bé có ai? | 5 - 9 Bố mẹ bé làm nghề gì? | 12 - 16 Các cô chú công nhân xây dựng | 19 - 23 Cô giáo của con | 26 - 30 Bác sỹ nha khoa |
12 | 3 - 7 Những con vật ngộ nghĩnh | 10 - 14 Con vật nào biết bay? | 17 - 21 Chú bộ đội | 24 - 28 Vui đón Noel |
|
1 | 31/12 – 4/01 Một số loại hoa 03/01/2019 kết thúc HKI 04/01/2019 nghỉ HKI | 7 - 11 Đố bé quả gì? 07/01/2019 bắt đầu HKII | 14 - 18 Đố bé rau gì đây | 21 - 25 Bé biết những loại rau củ nào? | 28/1- 01/02 Bánh chưng |
2 | 4 - 8 Nghỉ Tết Nguyên đán | 11 - 15 Bé bày mâm quả | 18 - 22 Cây xanh | 25/2 – 01/3 Mùa xuân |
|
3 | 4 - 8 Bé chúc mừng cô và mẹ | 11 - 15 Nhà bé có xe gì? | 18 - 22 Bé đi chơi thuyền | 25 - 29 Tầu hỏa |
|
4 | 1 - 5 Nước dùng để làm gì? | 8 - 12 Ngày và đêm | 15 - 19 Mặt trời, mặt trăng | 22 - 26 Mùa hè đến rồi |
|
5 | 29/4 – 3/5 Lá cờ Việt Nam | 6 – 10 Lá cờ Việt Nam | 13 – 17 Bác Hồ kính yêu Hoàn thành chương trình | 20 - 24 Kết thúc năm học |
|